tiến quân ca中文是什么意思
发音:
"tiến quân ca" en Anglais "tiến quân ca" en Chinois
中文翻译手机版
- 进军歌
- "ca"中文翻译 ça 音标:[sa] pron. 这个,那个;[在问句中加强语气];[做无人称句中的主语]
- "nguyễn tiến minh" 中文翻译 : 阮进明
- "district de quế sơn" 中文翻译 : 桂山县
- "nguyễn Đan quế" 中文翻译 : 阮丹桂
- "văn tiến dũng" 中文翻译 : 文进勇
- "trần hiếu ngân" 中文翻译 : 陈孝银
- "lê quốc quân" 中文翻译 : 黎国君
- "bến tre" 中文翻译 : 槟椥市
- "quân đội nhân dân" 中文翻译 : 人民军队 (报纸)
- "kiến tường" 中文翻译 : 建祥市社
- "caïn" 中文翻译 : 该隐
- "lamech (caïn)" 中文翻译 : 拉麦 (玛土撒利之子)
- "nīca (novads)" 中文翻译 : 尼察自治市
- "bún bò huế" 中文翻译 : 顺化牛肉粉
- "district de kiến an" 中文翻译 : 建安郡 (越南)
- "kiến phúc" 中文翻译 : 建福帝
- "lê hiến tông" 中文翻译 : 黎宪宗
- "nguyễn minh triết" 中文翻译 : 阮明哲
- "province de bến tre" 中文翻译 : province de bến tre; 槟椥省
- "trần phế Đế" 中文翻译 : 陈废帝 (越南)
- "trần thiếu Đế" 中文翻译 : 陈少帝
- "tôn thất thuyết" 中文翻译 : 尊室說
- "tiền" 中文翻译 : 前江
- "tiền giang" 中文翻译 : 前江省
- "nguyễn văn hiếu" 中文翻译 : 阮文孝 (中将)
相关词汇
相邻词汇
tiến quân ca的中文翻译,tiến quân ca是什么意思,怎么用汉语翻译tiến quân ca,tiến quân ca的中文意思,tiến quân ca的中文,tiến quân ca in Chinese,tiến quân ca的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。